Kiến thức chung
Con vẹt trong tiếng anh đọc là gì

Tiếng AnhSửa đổi

parrot
- Tiếng AnhSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Danh từSửa đổi
- Ngoại động từSửa đổi
- Tham khảoSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈpɛr.ət/
Hoa Kỳ | [ˈpɛr.ət] |
Danh từSửa đổi
parrot /ˈpɛr.ət/
- Con vẹt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Ngoại động từSửa đổi
parrotngoại động từ /ˈpɛr.ət/
- Nhắc lại như vẹt, nói như vẹt.
- Dạy (ai… ) nhắc lại như vẹt; dạy (ai… ) nói như vẹt.
Chia động từSửa đổiparrot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to parrot | |||||
Phân từ hiện tại | parroting | |||||
Phân từ quá khứ | parroted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | parrot | parrot hoặc parrotest¹ | parrots hoặc parroteth¹ | parrot | parrot | parrot |
Quá khứ | parroted | parroted hoặc parrotedst¹ | parroted | parroted | parroted | parroted |
Tương lai | will/shall²parrot | will/shallparrot hoặc wilt/shalt¹parrot | will/shallparrot | will/shallparrot | will/shallparrot | will/shallparrot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | parrot | parrot hoặc parrotest¹ | parrot | parrot | parrot | parrot |
Quá khứ | parroted | parroted | parroted | parroted | parroted | parroted |
Tương lai | weretoparrot hoặc shouldparrot | weretoparrot hoặc shouldparrot | weretoparrot hoặc shouldparrot | weretoparrot hoặc shouldparrot | weretoparrot hoặc shouldparrot | weretoparrot hoặc shouldparrot |
Lối mệnh lệnh | you/thou¹ | we | you/ye¹ | |||
Hiện tại | parrot | lets parrot | parrot |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)